Có 2 kết quả:

先驗概率 xiān yàn gài lǜ ㄒㄧㄢ ㄧㄢˋ ㄍㄞˋ 先验概率 xiān yàn gài lǜ ㄒㄧㄢ ㄧㄢˋ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

prior probability (statistics)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

prior probability (statistics)

Bình luận 0